• 2803137397 - CÔNG TY TNHH VC SKY

  • Mã số thuế:
    2803137397
  • Tên quốc tế:
    VC SKY COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    VC SKY CO., LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    12/11/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số nhà 06, Đường Hoằng Châu 1, Thôn Chung Sơn, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN VĂN LỢI
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    • NGUYỄN VĂN CHUNG (Cá nhân)
    • CAO VĂN VƯƠNG (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    0365285285
  • Vốn điều lệ:
    1,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: một tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Ngành nghề chính)
  • 0111
    Trồng lúa
  • 0112
    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  • 0113
    Trồng cây lấy củ có chất bột
  • 0114
    Trồng cây mía
  • 0115
    Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  • 0116
    Trồng cây lấy sợi
  • 0117
    Trồng cây có hạt chứa dầu
  • 0118
    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  • 0119
    Trồng cây hàng năm khác
  • 0121
    Trồng cây ăn quả
  • 0123
    Trồng cây điều
  • 0124
    Trồng cây hồ tiêu
  • 0125
    Trồng cây cao su
  • 0126
    Trồng cây cà phê
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  • 0129
    Trồng cây lâu năm khác
  • 0141
    Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  • 0145
    Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  • 0146
    Chăn nuôi gia cầm
  • 0149
    Chăn nuôi khác
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0162
    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  • 0163
    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • 1020
    Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1420
    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  • 1430
    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • 1512
    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1629
    Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2432
    Đúc kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2593
    Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • 2599
    Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 2630
    Sản xuất thiết bị truyền thông
  • 2640
    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • 2731
    Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  • 2732
    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  • 2733
    Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4753
    Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4773
    Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4774
    Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 0122
    Trồng cây lấy quả chứa dầu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy