• 2803137284 - CÔNG TY TNHH SV1TECH

  • Mã số thuế:
    2803137284
  • Tên quốc tế:
    SV1TECH LIMITED COMPANY
  • Tên viết tắt:
    SV1TECH
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    11/11/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Nhà ông Nguyễn Trọng Bộ, TDP Liên Hải, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN TRUNG ĐỨC
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Danh sách thành viên:
    • NGUYỄN TRUNG ĐỨC (Cá nhân)
    • NGUYỄN TRỌNG QUỐC (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    0917186366
  • Vốn điều lệ:
    8,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: tám tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Ngành nghề chính)
  • 2219
    Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 3511
    Sản xuất điện
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • Hiển thị thêm