• 6400461581 - CÔNG TY TNHH GDF

  • Mã số thuế:
    6400461581
  • Tên quốc tế:
    GDF COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    GDF LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  • Ngày cấp:
    24/02/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thôn Tân Phú, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRƯƠNG TRIỆU THÁI
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Tổng giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 4620
    Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính)
  • 0112
    Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  • 0113
    Trồng cây lấy củ có chất bột
  • 0118
    Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  • 0121
    Trồng cây ăn quả
  • 0123
    Trồng cây điều
  • 0124
    Trồng cây hồ tiêu
  • 0125
    Trồng cây cao su
  • 0126
    Trồng cây cà phê
  • 0127
    Trồng cây chè
  • 0128
    Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  • 0146
    Chăn nuôi gia cầm
  • 0150
    Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  • 0161
    Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  • 0162
    Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  • 0163
    Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  • 0164
    Xử lý hạt giống để nhân giống
  • 0210
    Trồng rừng và chăm sóc rừng
  • 0240
    Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  • 1010
    Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  • 1030
    Chế biến và bảo quản rau quả
  • 1061
    Xay xát và sản xuất bột thô
  • 1062
    Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • 1073
    Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  • 1075
    Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 2100
    Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2825
    Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4631
    Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4719
    Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4721
    Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4781
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 7710
    Cho thuê xe có động cơ
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 0122
    Trồng cây lấy quả chứa dầu
  • 0131
    Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  • 0132
    Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  • 0231
    Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  • 0232
    Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  • 1076
    Sản xuất chè
  • 1077
    Sản xuất cà phê
  • 7214
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  • Hiển thị thêm