• 5702176733 - CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY QUẢNG NINH

  • Mã số thuế:
    5702176733
  • Tên quốc tế:
    QUANG NINH MACHINERY MANUFACTURING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắt:
    QUANG NINH MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    24/02/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 21 Khu Yên Trung, Phường Yên Thọ, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN THỊ NGÂN
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2512
    Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2812
    Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • 2813
    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • 2814
    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • 2815
    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2818
    Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • 2819
    Sản xuất máy thông dụng khác
  • 2821
    Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • 2822
    Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • 2823
    Sản xuất máy luyện kim
  • 2824
    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • 2829
    Sản xuất máy chuyên dụng khác
  • 2920
    Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  • 2930
    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • 3099
    Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  • 3311
    Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3315
    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm