• 2601114816 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HVT PHÚ THỌ

  • Mã số thuế:
    2601114816
  • Tên quốc tế:
    HVT PHU THO CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    HVT PHU THO.,JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    22/01/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Khu Bình Dân, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • KIỀU QUANG VINH
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính)
  • 0710
    Khai thác quặng sắt
  • 0721
    Khai thác quặng uranium và thorium
  • 0722
    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  • 0730
    Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  • 0891
    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  • 0892
    Khai thác và thu gom than bùn
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 0990
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  • 3811
    Thu gom rác thải không độc hại
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm