• 3401259076 - CÔNG TY CỔ PHẦN NAM THỊNH PHÁT BÌNH THUẬN

  • Mã số thuế:
    3401259076
  • Tên quốc tế:
    NAM THINH PHAT BINH THUAN JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    NAM THINH PHAT BINH THUAN JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    27/12/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Thôn 3, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • NGUYỄN QUỐC TRÍ
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính)
  • 0891
    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  • 0893
    Khai thác muối
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 0990
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 2022
    Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • 2392
    Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  • 2394
    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  • 2395
    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  • 2396
    Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2740
    Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 3011
    Đóng tàu và cấu kiện nổi
  • 3100
    Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7830
    Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • 1392
    Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  • 1393
    Sản xuất thảm, chăn, đệm
  • 1399
    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4292
    Xây dựng công trình khai khoáng
  • 4293
    Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • Hiển thị thêm