• 4601622884 - CÔNG TY CỔ PHẦN GMT HOA MAI

  • Mã số thuế:
    4601622884
  • Tên quốc tế:
    GMT HOA MAI STOCK COMPANY
  • Tên viết tắt:
    GMT HOA MAI .,JSC
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty cổ phần
  • Ngày cấp:
    18/09/2024
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Tổ dân phố Yên Ninh, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐẶNG THỊ MAI
      Giới tính: Nữ
      Chức vụ: Tổng giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Cổ đông sáng lập:
    • SỸ ANH TUYÊN (Cá nhân)
    • CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC GMT (Doanh nghiệp)
    • CÔNG TY CỔ PHẦN GMT NƯỚC VẠN XUÂN (Doanh nghiệp)
    • ĐẶNG THỊ MAI (Cá nhân)
  • Điện thoại:
    086.251.2025
  • Website:
    gmtwater.com
  • Vốn điều lệ:
    1,200,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: một tỷ hai trăm triệu đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 1104
    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Ngành nghề chính)
  • 1079
    Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • 1313
    Hoàn thiện sản phẩm dệt
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1420
    Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  • 1430
    Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • 1512
    Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự; sản xuất yên đệm
  • 1520
    Sản xuất giày dép
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3313
    Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3315
    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3530
    Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá
  • 3600
    Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  • 3700
    Thoát nước và xử lý nước thải
  • 3811
    Thu gom rác thải không độc hại
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3821
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 3900
    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4511
    Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • 4512
    Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  • 4513
    Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • 4520
    Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • 4530
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • 4541
    Bán mô tô, xe máy
  • 4542
    Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  • 4543
    Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4641
    Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4653
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4711
    Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • 4722
    Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4723
    Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4724
    Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4751
    Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4752
    Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4771
    Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4931
    Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5021
    Vận tải hành khách đường thủy nội địa
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5630
    Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 7810
    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8121
    Vệ sinh chung nhà cửa
  • 8129
    Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  • 8130
    Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8292
    Dịch vụ đóng gói
  • 8531
    Đào tạo sơ cấp
  • 8532
    Đào tạo trung cấp
  • 8559
    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 9620
    Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  • 1391
    Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  • 1392
    Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  • 1399
    Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 4223
    Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  • 4229
    Xây dựng công trình công ích khác
  • 4291
    Xây dựng công trình thủy
  • 4299
    Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  • 4922
    Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  • 7490
    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • Hiển thị thêm