• 5700100256 - TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

  • Mã số thuế:
    5700100256
  • Tên quốc tế:
    VIETNAM NATIONAL COAL AND MINERAL INDUSTRIES HOLDING CORPORATION LIMITED
  • Tên viết tắt:
    VINACOMIN
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    04/09/1998
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 3 phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • ĐẶNG THANH HẢI
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Tổng giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    • ỦY BAN QUẢN LÝ VỐN NHÀ NƯỚC TẠI DOANH NGHIỆP
  • Điện thoại:
    024.35180141
  • Website:
    www.vinacomin.vn
  • Vốn điều lệ:
    35,000,000,000,000 VNĐ
    Bằng chữ: ba mươi lăm nghìn tỷ đồng chẵn
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 0510
    Khai thác và thu gom than cứng (Ngành nghề chính)
  • 0520
    Khai thác và thu gom than non
  • 0620
    Khai thác khí đốt tự nhiên
  • 0710
    Khai thác quặng sắt
  • 0722
    Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  • 0730
    Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  • 0810
    Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  • 0891
    Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  • 0892
    Khai thác và thu gom than bùn
  • 0893
    Khai thác muối
  • 0899
    Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  • 0990
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  • 1104
    Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  • 1410
    May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • 1811
    In ấn
  • 1812
    Dịch vụ liên quan đến in
  • 1910
    Sản xuất than cốc
  • 1920
    Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  • 2029
    Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  • 2394
    Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  • 2395
    Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  • 2410
    Sản xuất sắt, thép, gang
  • 2420
    Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  • 2431
    Đúc sắt thép
  • 2432
    Đúc kim loại màu
  • 2511
    Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • 2513
    Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • 2591
    Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • 2592
    Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • 2710
    Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • 2732
    Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2813
    Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • 2814
    Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • 2815
    Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • 2816
    Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • 2824
    Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • 2910
    Sản xuất xe có động cơ
  • 2920
    Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  • 2930
    Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • 3011
    Đóng tàu và cấu kiện nổi
  • 3020
    Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3312
    Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • 3314
    Sửa chữa thiết bị điện
  • 3315
    Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3319
    Sửa chữa thiết bị khác
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 3600
    Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  • 3700
    Thoát nước và xử lý nước thải
  • 3812
    Thu gom rác thải độc hại
  • 3822
    Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  • 3900
    Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  • 4311
    Phá dỡ
  • 4312
    Chuẩn bị mặt bằng
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4322
    Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • 4329
    Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4390
    Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4661
    Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • 4662
    Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4669
    Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • 4690
    Bán buôn tổng hợp
  • 4911
    Vận tải hành khách đường sắt
  • 4912
    Vận tải hàng hóa đường sắt
  • 4932
    Vận tải hành khách đường bộ khác
  • 4933
    Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
  • 4940
    Vận tải đường ống
  • 5011
    Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  • 5012
    Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  • 5022
    Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa
  • 5210
    Kho bãi và lưu giữ hàng hoá
  • 5221
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  • 5222
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
  • 5224
    Bốc xếp hàng hoá
  • 5229
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  • 5510
    Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5621
    Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 5811
    Xuất bản sách
  • 5812
    Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  • 5813
    Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  • 5819
    Hoạt động xuất bản khác
  • 6201
    Lập trình máy vi tính
  • 6202
    Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6311
    Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  • 6312
    Cổng thông tin
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6820
    Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7120
    Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7911
    Đại lý du lịch
  • 7912
    Điều hành tua du lịch
  • 7990
    Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  • 8531
    Đào tạo sơ cấp
  • 8532
    Đào tạo trung cấp
  • 8541
    Đào tạo đại học
  • 8542
    Đào tạo thạc sỹ
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 8610
    Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
  • 8620
    Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  • 8691
    Hoạt động y tế dự phòng
  • 8692
    Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  • 8710