• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 2630
    Sản xuất thiết bị truyền thông (Ngành nghề chính)
  • 2610
    Sản xuất linh kiện điện tử
  • 2620
    Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  • 2640
    Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • 2670
    Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  • 2750
    Sản xuất đồ điện dân dụng
  • 2790
    Sản xuất thiết bị điện khác
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4649
    Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 4799
    Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • 6209
    Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 7730
    Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • 8610
    Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
  • 8699
    Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  • 9511
    Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  • 9512
    Sửa chữa thiết bị liên lạc
  • 9521
    Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  • 9522
    Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 7211
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  • 7212
    Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  • Hiển thị thêm