• 0111067056 - CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VINCA

  • Mã số thuế:
    0111067056
  • Tên quốc tế:
    VINCA EDUCATION COMPANY LIMITED
  • Loại hình pháp lý:
    Công ty TNHH một thành viên
  • Ngày cấp:
    29/05/2025
  • Tình trạng:
    Đang hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở:
    Số 5 Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Đại diện Pháp luật:
    • TRẦN VĂN VĨNH
      Giới tính: Nam
      Chức vụ: Giám đốc
      Quốc tịch: Việt Nam
  • Chủ sở hữu:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Điện thoại:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Email:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Vốn điều lệ:
    Thông tin không được công bố. Gửi phản hồi
  • Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 8559
    Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 4330
    Hoàn thiện công trình xây dựng
  • 4610
    Đại lý, môi giới, đấu giá
  • 4651
    Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • 4652
    Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4741
    Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4791
    Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • 6810
    Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  • 6920
    Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
  • 7020
    Hoạt động tư vấn quản lý
  • 7110
    Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  • 7310
    Quảng cáo
  • 7320
    Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  • 7410
    Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  • 7820
    Cung ứng lao động tạm thời
  • 7830
    Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  • 7810
    Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  • 8211
    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  • 8230
    Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  • 8531
    Đào tạo sơ cấp
  • 8532
    Đào tạo trung cấp
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 8299
    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • 4101
    Xây dựng nhà để ở
  • 4102
    Xây dựng nhà không để ở
  • 4211
    Xây dựng công trình đường sắt
  • 4212
    Xây dựng công trình đường bộ
  • 4221
    Xây dựng công trình điện
  • 4222
    Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  • 7490
    Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  • 8511
    Giáo dục nhà trẻ
  • 8512
    Giáo dục mẫu giáo
  • 8521
    Giáo dục tiểu học
  • 8522
    Giáo dục trung học cơ sở
  • 8523
    Giáo dục trung học phổ thông
  • 8533
    Đào tạo cao đẳng
  • Hiển thị thêm