• Ngành nghề kinh doanh

  • Mã ngành
    Tên ngành nghề
  • 8512
    Giáo dục mẫu giáo (Ngành nghề chính)
  • 3290
    Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • 3320
    Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • 4321
    Lắp đặt hệ thống điện
  • 4632
    Bán buôn thực phẩm
  • 4633
    Bán buôn đồ uống
  • 4659
    Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • 4663
    Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • 4759
    Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4763
    Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 4764
    Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • 5610
    Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • 5629
    Dịch vụ ăn uống khác
  • 8211
    Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  • 8551
    Giáo dục thể thao và giải trí
  • 8560
    Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • 9610
    Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  • 8511
    Giáo dục nhà trẻ
  • 9631
    Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  • Hiển thị thêm